引き込む
Lôi kéo

Từ đồng nghĩa của 引き込む
Bảng chia động từ của 引き込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き込む/ひきこむむ |
Quá khứ (た) | 引き込んだ |
Phủ định (未然) | 引き込まない |
Lịch sự (丁寧) | 引き込みます |
te (て) | 引き込んで |
Khả năng (可能) | 引き込める |
Thụ động (受身) | 引き込まれる |
Sai khiến (使役) | 引き込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き込む |
Điều kiện (条件) | 引き込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き込め |
Ý chí (意向) | 引き込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き込むな |
ひきこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきこむ
引き込む
ひきこむ
Lôi kéo
ひきこむ
draw in
Các từ liên quan tới ひきこむ
自分のほうに引き込む じぶんのほうにひきこむ
chiêu dụ.
drag in
đứng đắn; chuyên tâm; nghiêm chỉnh (thái độ).
có một không hai, vô song
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
gồm, bao hàm, làm cho mắc míu ; làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại