被差別
ひさべつ「BỊ SOA BIỆT」
☆ Danh từ
Sự phân biệt

Từ trái nghĩa của 被差別
ひさべつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひさべつ
被差別
ひさべつ
sự phân biệt
ひさべつ
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra.
Các từ liên quan tới ひさべつ
被差別部落 ひさべつぶらく
khu vực của burakumin (nhóm người bị ruồng bỏ ở dưới đáy xã hội Nhật Bản)
被差別部落民 ひさべつぶらくみん
Burakumin - bọn nhà quê (tầng lớp bị coi là “dưới đáy xã hội” ở nước Nhật xưa bao gồm những người làm những công việc bị ghẻ lạnh như mai táng, đồ tể,...)
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
YouTube
sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
差別する さべつ
phân biệt.