被差別部落
ひさべつぶらく
☆ Danh từ
Khu vực của burakumin (nhóm người bị ruồng bỏ ở dưới đáy xã hội Nhật Bản)

被差別部落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被差別部落
被差別部落民 ひさべつぶらくみん
Burakumin - bọn nhà quê (tầng lớp bị coi là “dưới đáy xã hội” ở nước Nhật xưa bao gồm những người làm những công việc bị ghẻ lạnh như mai táng, đồ tể,...)
被差別 ひさべつ
sự phân biệt
落差 らくさ
mức chênh lệch, sự chênh lệch
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
部落 ぶらく
bộ lạc
部別 ぶべつ
sự lựa chọn, sự phân loại
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.