ひし形
ひしがた「HÌNH」
Hình thoi.
Hình thoi

ひし形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひし形
フライス用チップひし形 フライスようチップひしかたち
mũi dao hình thoi cho máy phay
旋盤用チップひし形 せんばんようチップひしかたち
mũi khoan hình thoi cho máy tiện
白色ひし形形象物 はくしょくひしがたけいしょうぶつ
white diamond shape, white diamond signal shape (marine safety context)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形無し かたなし
bị đổ nát; bị phá hỏng