白色ひし形形象物
はくしょくひしがたけいしょうぶつ
☆ Danh từ
White diamond shape, white diamond signal shape (marine safety context)

白色ひし形形象物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白色ひし形形象物
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
紅色球形形象物 こうしょくきゅうけいけいしょうぶつ べにいろきゅうけいけいしょうぶつ
vật thể hình cầu màu đỏ
形象物 けいしょうぶつ
vật biểu tượng
形象物/旗 けいしょうもの/はた
Hình tượng/ cờ
形象 けいしょう
hình tượng; hình dáng; hình ảnh
象形 しょうけい
những chữ viết tượng hình
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).