Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
ひざ掛け ひざかけ
chăn đắp vào lòng (lúc ngồi)
掛け直す かけなおす
gọi lại, gọi lại cho ai đó
掛け渡す かけわたす
bắc qua
ひじかけ
nơi cất vũ khí
掛け構い かけかまい
có quan hệ, có mối liên quan
買い掛け かいかけ
mua chịu; phải thu
掛け買い かけがい かけかい
bán chịu, mua chịu