掛け構い
かけかまい「QUẢI CẤU」
Quan tâm, lo lắng
☆ Danh từ
Có quan hệ, có mối liên quan

掛け構い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け構い
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
買い掛け かいかけ
mua chịu; phải thu
掛け買い かけがい かけかい
bán chịu, mua chịu
食い掛け くいかけ
sự đang ăn dở dang; thứ đang ăn dở, thức ăn đang ăn dở
掛け合い かけあい
đàm phán, giao thiệp
付け掛け つけかけ
chất quá tải
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)