Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
ひざかけ
lap blanket
ひじ掛けいす ひじかけいす
ghế có tay vịn.
膝掛け ひざかけ
bao phủ chăn
ひざカバー ひざカバー
bảo vệ đầu gối
付け掛け つけかけ
chất quá tải
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け算 かけざん
sự nhân lên; tính nhân