ひそひそ話をする
ひそひそはなしをする
Xì xào.

ひそひそ話をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひそひそ話をする
ひそひそ話 ひそひそばなし
thì thầm
khe khẽ; thì thầm; rón rén.
rù rì
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
眉をひそめる まゆをひそめる
Cau mày nhăn mặt
ひげを剃る ひげをそる
cạo râu.
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa), da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, đánh đòn, nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín, che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, bushel
話をそらす はなしをそらす
nói gạt.