Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を剃る かおをそる
cạo mặt.
剃る そる する
cạo
手を広げる てをひろげる
xoè tay.
剃上げ額 すりあげびたい そあげがく
cái trán rộng và cao
ひるげ
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
膝を曲げ ひざをまげる
khụy đầu gối
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.
羽を広げる はねをひろげる
dang rộng cánh