Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひだかなみ
中だるみ なかだるみ なかだゆみ
tạm dừng, tạm lắng
神棚 かみだな
bàn thờ thần trong gia đình
涙金 なみだきん なみだかね
số tiền nhận được khi chấm dứt mối quan hện đến bây giờ (ví dụ: nghỉ việc..v.v); tiền an ủi
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
中弛み なかだるみ
sự lỏng
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
泪 なみだ
nước mắt