Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スケッチ
bức phác thảo; phác hoạ; bức vẽ phác.
ラフスケッチ ラフ・スケッチ
phác họa thô
陽だまり ひだまり
Ngập nắng
日溜り ひだまり
(nơi) có nhiều nắng, nhiều ánh sáng.
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
ひだりまき
ngược chiều kim đồng hồ
ひだま
sao băng
左回り ひだりまわり
sự quay ngược chiều kim đồng hồ