Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひだま
sao băng
火玉
陽だまり ひだまり
Ngập nắng
日溜り ひだまり
(nơi) có nhiều nắng, nhiều ánh sáng.
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
ひだ
nếp
火だるま ひだるま
cơ thể bốc cháy
山襞 やまひだ
xếp lại (của) một núi
火達磨 ひだるま
sự cháy toàn thân
人魂 ひとだま
linh hồn người chết; ma trơi