Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
足溜り あしだまり
Chỗ dừng chân
水溜り みずたまり
vũng nước
溜り場 たまりば
việc tụ lại làm lốm đốm; lai vãng
溜まり たまり
trữ, chứa
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời