一皿
ひとさら「NHẤT MÃNH」
☆ Danh từ
Một đĩa (thức ăn); một món ăn

Từ đồng nghĩa của 一皿
noun
ひとさら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとさら
一皿
ひとさら
một đĩa (thức ăn)
ひとさら
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm
Các từ liên quan tới ひとさら
人さらい ひとさらい
kẻ bắt cóc
サラダ一皿 サラダひとさら
đĩa salat
人攫い ひとさらい
sự bắt cóc; kẻ bắt cóc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
野菜一皿 やさいひとさら やさいいちさら
một món ăn (của) những rau
cánh hoa
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau