一枚
ひとひら いちまい「NHẤT MAI」
☆ Danh từ
Một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang

ひとひら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとひら
一枚
ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt
ひとひら
cánh hoa
Các từ liên quan tới ひとひら
ひらひら ヒラヒラ
bay bổng; bay phấp phới.
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
coppice, gây bãi cây nhỏ
rù rì
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
ひと言 ひとこと
từ đơn
ひと時 ひとじ
chốc lát; thời gian
ひと目 ひとめ
cái nhìn lướt qua; cái nhìn thoáng qua.