ひとすみ
Góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng
Góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt

ひとすみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとすみ
ひとすみ
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh
一隅
いちぐう ひとすみ
mọi ngóc ngách
Các từ liên quan tới ひとすみ
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
miếng
一休み ひとやすみ
nghỉ một lát
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, bậc, lối, dãy, nét, khuôn; vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác, đồng ý công tác, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai, read, toe, sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ
dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, bậc, lối, dãy, nét, khuôn; vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác, đồng ý công tác, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai, read, toe, sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ
一筋道 ひとすじみち ひとすじどう
một con đường thẳng
Sumitomo (company)