一飲み
Uống một ngụm; cắn; sự nuốt; nhấp nháp

Từ đồng nghĩa của 一飲み
ひとのみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとのみ
一飲み
ひとのみ いちのみ
uống một ngụm
ひとのみ
miếng
Các từ liên quan tới ひとのみ
今日は人の身明日は我が身 きょうはひとのみあすはわがみ
Cơ hội có thể xảy ra với tất cả mọi người
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
一人呑み ひとりのみ
uống (nhậu) một mình
人頼み ひとだのみ
sự dựa dẫm nhờ vả vào người khác
のときのみ のときのみ
chỉ khi