ひとっ走り
ひとっぱしり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy nhanh trong một khoảng cách rất ngắn

Bảng chia động từ của ひとっ走り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひとっ走りする/ひとっぱしりする |
Quá khứ (た) | ひとっ走りした |
Phủ định (未然) | ひとっ走りしない |
Lịch sự (丁寧) | ひとっ走りします |
te (て) | ひとっ走りして |
Khả năng (可能) | ひとっ走りできる |
Thụ động (受身) | ひとっ走りされる |
Sai khiến (使役) | ひとっ走りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひとっ走りすられる |
Điều kiện (条件) | ひとっ走りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひとっ走りしろ |
Ý chí (意向) | ひとっ走りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひとっ走りするな |
ひとっ走り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひとっ走り
ひた走り ひたはしり ひたばしり
chạy một mạch, chạy hết tốc lực
人っ子ひとり ひとっこひとり
(in neg. sentences) (not) a soul, (not) a single person
遠っ走り とおっぱしり
sự đi đến nơi xa (ví dụ như lái xe hơi đi xa vào ngày nghỉ)
一っ走り いちっはしり
sự chạy; sự chạy một mạch; cuộc đi chơi ngắn; cuộc đi dạo loanh quanh (bằng xe, thuyền...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
ひやりはっと ヒヤリハット
Sai lầm, lỗi