一っ走り
いちっはしり「NHẤT TẨU」
Sự chạy; sự chạy một mạch; cuộc đi chơi ngắn; cuộc đi dạo loanh quanh (bằng xe, thuyền...)

Từ đồng nghĩa của 一っ走り
noun
一っ走り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一っ走り
一走り ひとはしり
một sự quay tròn; một sự chạy
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
遠っ走り とおっぱしり
sự đi đến nơi xa (ví dụ như lái xe hơi đi xa vào ngày nghỉ)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走り はしり
chạy
ひとっ走り ひとっぱしり
chạy nhanh trong một khoảng cách rất ngắn