ひとはしり
sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục, thể thao) sự xoáy, sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay, chăng, tiện, ; biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng, kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), thể thao) đánh xoáy bóng cho