Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとっ飛び
ひとっとび
một bước nhảy, một chuyến bay
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛びっ競 とびっくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy
ひと浴び ひとあび
biển người
飛び とび
sự bay
ひと結び ひとむすび
đường viền bằng chỉ kết
飛び火 とびひ
tàn lửa
一飛び ひととび
one jump, one flight
Đăng nhập để xem giải thích