Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び競 とびくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び込み競技 とびこみきょうぎ
cuộc thi lặn
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
飛び とび
sự bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ひとっ飛び ひとっとび
một bước nhảy, một chuyến bay