Các từ liên quan tới ひとりごと (南こうせつのアルバム)
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao