Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独りで ひとりで
một mình; đơn độc
一人でやる ひとりでやる
làm một mình.
理が非でも りがひでも
phải và trái; đúng và sai
何とでも なんとでも
bất cứ điều gì
一人で ひとりで
lủi thủi
切り札でとる きりふだでとる
ăn bằng con chủ bài; ăn bằng con át chủ bài; thắng bằng con át chủ bài.
男ひでり おとこひでり
sự khan hiếm đàn ông
翔んでる とんでる
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang