男ひでり
おとこひでり「NAM」
☆ Danh từ
Sự khan hiếm đàn ông
男
ひでりの
村
では、
多
くの
女性
が
結婚相手
を
見
つけるのに
苦労
している。
Ở ngôi làng khan hiếm đàn ông, nhiều phụ nữ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm người để kết hôn.

男ひでり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男ひでり
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
男振り おとこぶり
Tính cách và ngoại hình giống như con trai
男盛り おとこざかり
(trong) thời kỳ đầu tiên (của) nhân cách
男勝り おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
cay tê tê; cay xè
独りで ひとりで
một mình; đơn độc