Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り札でとる
きりふだでとる
ăn bằng con chủ bài
切り札 きりふだ
con át chủ bài
切札 きりふだ
lá bài chủ; con át chủ bài.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
割り切れる(~で…) わりきれる(~で…)
chia hết (cho...)
取り切る とりきる
lấy hết
切り取る きりとる
cắt ra
Đăng nhập để xem giải thích