ひとりが
Tiger moth

ひとりが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとりが
ひとりが
tiger moth
火取蛾
ひとりが ヒトリガ ひどが
con mối hổ
Các từ liên quan tới ひとりが
独り合点 ひとりがてん ひとりがってん
chứng phát ban assumption; kết luận vội vàng
一人勝ち ひとりがち
trong số nhiều người chỉ duy nhất 1 người chiến thắng
tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
khách qua đường
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ