ひながた
Kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu ; quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
Bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại
Mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử
Mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người

ひながた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひながた
ひながた
kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt
雛型
ひながた
làm mẫu
雛形
ひながた
Mẫu, mô hình nhỏ