金型費
かながたひ「KIM HÌNH PHÍ」
☆ Danh từ
(kim loại) chi phí khuôn

金型費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金型費
型費 かたひ
tooling cost, die cost
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金型 かながた かねがた
khuôn.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
金型(精密金型) かながた(せーみつきんがた)
khuôn (in hoặc dập) dùng trong sản xuất linh kiện điện tử
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm