こぼし屋 こぼしや
người hay cau có
目こぼし めこぼし
sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm
こぼし話 こぼしばなし
lời kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
めこぼし
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
ひょこひょこ
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.