Các từ liên quan tới ひねくれ女のボッチ飯
ひねくれ女 ひねくれおんな
yêu phụ.
飯売女 めしうりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
飯盛女 めしもりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
ひねくれ者 ひねくれもの
Người ném đá hội nghị
ngược lại
飯炊き女 めしたきおんな
người phụ nữ được thuê để nấu cơm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái, ngồi rồi, ngồi không, bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai