捻り潰す
ひねりつぶす ねじりつぶす「NIỆP HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bóp nát; dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)

Bảng chia động từ của 捻り潰す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捻り潰す/ひねりつぶすす |
Quá khứ (た) | 捻り潰した |
Phủ định (未然) | 捻り潰さない |
Lịch sự (丁寧) | 捻り潰します |
te (て) | 捻り潰して |
Khả năng (可能) | 捻り潰せる |
Thụ động (受身) | 捻り潰される |
Sai khiến (使役) | 捻り潰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捻り潰す |
Điều kiện (条件) | 捻り潰せば |
Mệnh lệnh (命令) | 捻り潰せ |
Ý chí (意向) | 捻り潰そう |
Cấm chỉ(禁止) | 捻り潰すな |
ひねりつぶす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひねりつぶす
捻り潰す
ひねりつぶす ねじりつぶす
bóp nát
ひねりつぶす
chụm và đè bẹp
Các từ liên quan tới ひねりつぶす
tàu lai, tàu kéo
cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ, vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm tê buốt; làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
cà.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
塗りつぶす ぬりつぶす
quết, điền vào.
握りつぶす にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
釣船 つりぶね
thuyền đánh cá.