握りつぶす
にぎりつぶす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bóp nát, bóp vụn

Từ đồng nghĩa của 握りつぶす
verb
Bảng chia động từ của 握りつぶす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 握りつぶす/にぎりつぶすす |
Quá khứ (た) | 握りつぶした |
Phủ định (未然) | 握りつぶさない |
Lịch sự (丁寧) | 握りつぶします |
te (て) | 握りつぶして |
Khả năng (可能) | 握りつぶせる |
Thụ động (受身) | 握りつぶされる |
Sai khiến (使役) | 握りつぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 握りつぶす |
Điều kiện (条件) | 握りつぶせば |
Mệnh lệnh (命令) | 握りつぶせ |
Ý chí (意向) | 握りつぶそう |
Cấm chỉ(禁止) | 握りつぶすな |