ひきぶね
Tàu lai, tàu kéo

ひきぶね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきぶね
ひきぶね
tàu lai, tàu kéo
曳船
えいせん ひきふね ひきぶね
tàu lai, tàu kéo
Các từ liên quan tới ひきぶね
tàu lai, tàu kéo
chụm và đè bẹp
vật kỷ niệm
vật kỷ niệm
引き揚げ船 ひきあげふね ひきあげぶね
tàu hồi hương
cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ, vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm tê buốt; làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
湯ぶね ゆぶね
bồn tắm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa