ひのころも
Scarlet robe

ひのころも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひのころも
ひのころも
scarlet robe
緋の衣
ひのころも
màu đỏ tươi mặc áo choàng
Các từ liên quan tới ひのころも
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
hàng tạp phẩm
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em
người thợ điện, người coi tổng đài
拾い物 ひろいもの
của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, again, phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi