物心
ものごころ ぶっしん「VẬT TÂM」
☆ Danh từ
Vật chất và tinh thần

Từ đồng nghĩa của 物心
noun
ものごころ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものごころ
物心
ものごころ ぶっしん
vật chất và tinh thần
ものごころ
sự xét xử, quyết định của toà
Các từ liên quan tới ものごころ
物心が付く ものごころがつく
lừa dối
物心ついて以来 ものごころついていらい
kể từ khi có nhận thức
lần lượt nhau, luân phiên nhau
scarlet robe
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
悲喜こもごも ひきこもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào.
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi