Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひのもとめぐ
vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
締めひも しめひも
dây buộc, dây đeo
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
姫蜘蛛 ひめぐも ヒメグモ
Parasteatoda japonica (một loài nhện trong họ Theridiidae)
one-act play
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội