締めひも
Dây buộc, dây đeo

しめひも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめひも
締めひも
しめひも
dây buộc, dây đeo
しめひも
しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
Các từ liên quan tới しめひも
dây thừng
dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai, hit, tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ, la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét
綿ひも めんひも
dây thừng bông
quần áo, y phục
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
quần dài
ビニールひも ビニールひも
dây nilon