Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
締めひも
しめひも
dây buộc, dây đeo
しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
綿ひも めんひも
dây thừng bông
ひも
dây thừng
したひも
dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai, hit, tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu
ビニールひも ビニールひも
dây nilon
PPひも PPひも
dây nhựa pp
ひも/コード ひも/コード
dây/cáp.
アクリルひも アクリルひも
dây acrylic
ひしめき
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ, la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét
「ĐẾ」
Đăng nhập để xem giải thích