Các từ liên quan tới ひばり・チエミのおしどり千両傘
見切り千両 みきりせんりょー
(châm ngôn) không nên ôm lỗ đợi giá cổ phiếu tăng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
千両 せんりょう
1000 ryou (một đồng tiền xưa của Nhật)
おしどりの雌雄 おしどりのしゆう
uyên ương.
誤りどおり あやまりどおり
đúng sai.
ひなどりの群 ひなどりのむれ
đàn gà con.
千両箱 せんりょうばこ
hộp đựng tiền kim loại
傘張り かさはり
making paper umbrellas, overlaying an umbrella framework