暇
ひま いとま ヒマ「HẠ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
暇
なときは
何
をしていますか。
Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
暇
つぶするために
歌留多
をしている
Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.

Từ đồng nghĩa của 暇
noun
Từ trái nghĩa của 暇
ひま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひま
暇
ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi
隙
すき げき ひま すきけ
cơ hội
ひま
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
蓖麻
ひま
(thực vật học) cây thầu dầu
Các từ liên quan tới ひま
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions
ひまし油 ひましゆ ヒマシゆ
castor oil
肥満性 ひまんしょう ひまんせい
xu hướng béo phì
大兵肥満 だいひょうひまん たいひょうひまん
big portly man
皮膜 ひまく
màng mỏng; (giải phẫu) màng
肥満 ひまん
béo.