皮膜
ひまく「BÌ MÔ」
☆ Danh từ
Màng mỏng; (giải phẫu) màng

皮膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膜
虚実皮膜 きょじつひまく
the difference between truth and fiction in art being very subtle, Art abides in a realm that is neither truth nor fiction
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
皮膚被膜剤 ひふひまくざい
thuốc bảo vệ da
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
Fuchs角膜内皮ジストロフィー Fuchsかくまくないひジストロフィー
Fuchs’ Endothelial Dystrophy
網膜色素上皮 もーまくしきそじょーひ
biểu mô sắc tố võng mạc
デスメ膜剥離角膜内皮移植 デスメまくはくりかくまくないひいしょく
ghép giác mạc nội mô có bóc màng