ひまつ
Sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
Cành nhỏ, cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, cái tung ra như bụi nước, bơm, phun

ひまつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひまつ
ひまつ
sự bắn toé (bùn, nước...)
飛沫
しぶき ひまつ
bụi nước
Các từ liên quan tới ひまつ
火祭 ひまつり
lễ hội lửa
暇つぶし ひまつぶし
lãng phí (của) thời gian; thời gian mệt mỏi
暇潰し ひまつぶし
sự giết thời gian.
飛沫感染 ひまつかんせん
sự truyền nhiễm giọt nhỏ
ケイヒ末 ケイヒまつ けいひまつ
bột vỏ quế
tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống của các lứa tuổi
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm