暇つぶし
ひまつぶし「HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lãng phí (của) thời gian; thời gian mệt mỏi

Bảng chia động từ của 暇つぶし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇つぶしする/ひまつぶしする |
Quá khứ (た) | 暇つぶしした |
Phủ định (未然) | 暇つぶししない |
Lịch sự (丁寧) | 暇つぶしします |
te (て) | 暇つぶしして |
Khả năng (可能) | 暇つぶしできる |
Thụ động (受身) | 暇つぶしされる |
Sai khiến (使役) | 暇つぶしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇つぶしすられる |
Điều kiện (条件) | 暇つぶしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇つぶししろ |
Ý chí (意向) | 暇つぶししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇つぶしするな |