暇潰し
ひまつぶし「HẠ HỘI」
☆ Danh từ
Sự giết thời gian.

暇潰し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇潰し
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
プチプチ潰し プチプチつぶし
trò bóp nổ những miếng bong bóng ở màng xốp hơi thường dùng bọc đồ vật khi vận chuyển
ネタ潰し ネタつぶし ねたつぶし
publicly predicting the future developments of a creative work (making it difficult for the creator to use those ideas)
穀潰し ごくつぶし ゴクつぶし
kẻ ăn bám; kẻ vô tích sự
潰し餡 つぶしあん
đỗ đen nhuyễn
目潰し めつぶし
thứ bổ sung người nào đó có đôi mắt trong thứ tự để làm mù