つなひき
Trò chơi kéo co

つなひき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つなひき
つなひき
trò chơi kéo co
綱引き
つなひき
trò chơi kéo co
Các từ liên quan tới つなひき
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
kinh phong.
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện
引き綱 ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...); dây ròng rọc; dây chuông
ひっつき虫 ひっつきむし
hạt cỏ dính
bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in, bản nháp, sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp
take along with
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo