Kết quả tra cứu ひょうい
Các từ liên quan tới ひょうい
憑依
ひょうい
「Y」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phụ thuộc; phụ thuộc vào

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 憑依
Bảng chia động từ của 憑依
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憑依する/ひょういする |
Quá khứ (た) | 憑依した |
Phủ định (未然) | 憑依しない |
Lịch sự (丁寧) | 憑依します |
te (て) | 憑依して |
Khả năng (可能) | 憑依できる |
Thụ động (受身) | 憑依される |
Sai khiến (使役) | 憑依させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憑依すられる |
Điều kiện (条件) | 憑依すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 憑依しろ |
Ý chí (意向) | 憑依しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 憑依するな |