表意文字
ひょういもじ ひょういもんじ「BIỂU Ý VĂN TỰ」
(ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như) chữ Hán...
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chữ tượng hình, ký tự tượng hình

Từ đồng nghĩa của 表意文字
noun