表音文字
ひょうおんもじ ひょうおんもんじ「BIỂU ÂM VĂN TỰ」
Dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man)
Tín hiệu ngữ âm
(Y học) âm đồ; (Điện lạnh) bản ghi âm; (Kỹ thuật) đường ghi âm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ảnh ghi âm

Từ trái nghĩa của 表音文字
ひょうおんもじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうおんもじ
表音文字
ひょうおんもじ ひょうおんもんじ
Ảnh ghi âm
ひょうおんもじ
ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit, man).
Các từ liên quan tới ひょうおんもじ
ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit, man), tín hiệu ngữ âm
thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết
phonetic symbols
thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết
lòng thương, lòng trắc ẩn
văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt