Các từ liên quan tới ひょうご東条インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
vật tượng trưng, ký hiệu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn đạt bằng tượng trưng
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á